Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
sát sạt


trgt 1. Rất gần nhau: Äứng sát sạt bên nhau. 2. Vừa vặn: Tính sát sạt không thừa đồng nào.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.